Trang chủ / Dịch vụ / Dịch vụ quản lý kỹ thuật / 2. Vệ sinh - sửa chữa máy lạnh

2. Vệ sinh - sửa chữa máy lạnh

BẢNG ĐÁNH GIÁ DỊCH VỤ VỆ SINH

CLEANING SERVICE ASSESSMENT FORM

 

Tòa nhà / Building: ___________________________Thời gian / Period: từ / from: _______đến / to: ________

Nhà thầu vệ sinh / Cleaning contractor:__________________Người đánh giá / Assessed by:______________

 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Vui lòng đánh giá bằng cách đánh dấu vào các ô bên dưới / Please assign your score by ticking on the boxes below

Vệ sinh tổng quát hàng tháng / General Monthly Cleaning

ĐÁNH GIÁ / RATING

 

A.

Sảnh chính, hành lang thang máy, hành lang công cộng / Main Lobby, Lift Lobbies, Common Corridor

 

XUẤT SẮC

EXCELLENT

TỐT

GOOD

KHÁ

ACCEPTABLE

CẦN CẢI THIỆN

IMPROVEMENT NEEDED

KHÔNG Ý KIẾN

N/A

 

1.

Đá cẩm thạch / Marble

           
 

2.

Đá gra-nít / Granite

           
 

3.

Biển báo / Signage

           
 

4.

Cầu thang / Lifts

           
 

5.

Bảng điều khiển thang máy /Lift Control Panel

           
 

6.

Bộ khuếch tán ánh sáng /Light Fitting Diffuser

           
 

7.

Đá lát trần / Ceiling Tiles

           
 

8.

Sàn nhà / Floors

           
 

9.

Pa nô kính / Glass / Glazed Panels

           
 

10.

Cửa/ biển báo cháy và thoát hiểm / Fire / Exit doors & Signs

           
 

11.

Tay vịn cầu thang / Handrails

           
 

12.

Thang hàng / Service Lift  

           
 

13.

Gạt tàn thuốc và thùng rác /Ashtrays and Rubbish Bin

           

B.

Nhà vệ sinh / Toilet

           

 

1.

Giấy vệ sinh / Toilet Paper

 

         

 

2.

Bồn rửa / Wash Basin

 

         

 

3.

Khăn lau tay & Bình nước rửa tay / Hand Towel & Dispenser

 

         

 

4.

Thùng rác  / Toilet Pan

 

         

 

5.

Xà fòng và nước rửa tay/Hand Soap & Dispenser

 

       

 

 

6.

Bồn vệ sinh / Toilet Seat

 

         

 

7.

Chai xịt phòng / Air Freshener & Gel

 

         

 

8.

Bồn tiểu / Urinal Bowl

 

         

 

9.

Rác vệ sinh / Sanitary Disposal Unit

           

 

10.

Gương / Mirror

           

 

11.

Sàn nhà / Floor

 

         

 

12.

Vách và cửa ngăn / Cubicle Partition & Door

 

         

C.

Cầu thang / Staircase

           
 

1.

Sàn nhà / Floors

           
 

2.

Lan can / Banisters

           
 

3.

Chân tường / Skirting

           
 

4.

Vòi cứu hỏa / Hose Reel

           
 

5.

Cửa & biển báo thoát hiểm /Smoke Exit Doors & Signs

           

D.

Văn phòng Ban Quản Lý / Phòng điều khiển / Management Office/Control Room

 

 

 

 

 

 

 

1.

Thiết bị an ning / Equipment (Security)

 

         

 

2.

Bảng thông báo / Notice Board

 

         

 

3.

Các bề mặt ống lót / bề mặt kim loại Brass / Gold-plated Surfaces

 

         

 

4.

Tường / Walls

 

         

 

5.

Sàn nhà / Floors

 

         

 

6.

Quầy thu tiền ban quản lý / Management Counter

 

         

 

7.

Trang thiết bị, bàn ghế, tủ /Furniture, Desk, Cabinets

 

         
 

8.

Gạt tàn thuốc & thùng rác /Ashtrays & Rubbish Bins

           

E.

Bãi giữ xe / Car park

 

 

 

 

 

 

 

1.

Sảnh / Lobby

 

         

 

2.

Sàn nhà và đoạn đường dốc /Floors and Ramps

 

         

 

3.

Tường / Walls

 

         

 

4.

Biển báo / Signage

 

         

 

5.

Các trụ / Thiết bị / Bollards / Equipment

 

         

F.

 

Phòng rác thải / Rubbish Rooms

 

 

 

 

 

 

 

1.

Khử trùng / Disinfectant

           

 

2.

Sàn nhà / Floors

 

         

 

3.

Thùng rác (nếu có) / Recycling Bins (if any) 

 

         

 

4.

Tường / Walls

 

         

G.

Các phòng máy/ phòng kỹ thuật /Machine Plant Rooms / Mechanical Rooms

 

 

 

 

 

 

 

1.

Tường / Walls

 

         

 

2.

Sàn nhà / Floors

 

         

 

3.

Biển báo / Signage

 

         

 

4.

Đồ đạc & phụ kiện / Fixtures & Fittings

 

         

H.

Mái nhà / Roof

 

 

 

 

 

 

 

1.

Bộ khuếch tán ánh sáng /Light Diffuser

 

         

 

2.

Hệ thống thoát nước trên sàn /Floor Drains

 

         

 

3.

Bề mặt các ống / Surface Traps

 

         

 

4.

Bề mặt các rãnh / Surface Channels

 

         

I.

Khu vực giải trí /Recreation Areas

           
 

1.

Thùng rác / Rubbish bin

           
 

2.

Gạt tàn thuốc / Ashtray

           
 

3.

Sàn nhà / Floors

           
 

4.

Chậu hoa / Planters

           
 

5.

Vòi nước / Fountains

           
 

6.

Tường / Walls

           
 

7.

Tay vịn lan can / Handrails

           
 

8.

Sân chơi trẻ em /Children’s Playground

           
 

9.

Các khu vực trải thảm /Carpeted Areas

           
 

10.

Đá cẩm thạch / Marble

           
 

11.

Các biển báo chú ý / Signage & Notice Boards

           
 

12.

Các bảng & bề mặt gỗ / Wood Panel / Veneered Surfaces

           
 

13.

Các bề mặt sứ / Ceramic Surfaces

           
 

14.

Ống thoát nước máy điều hòa / Air-Conditioner Outlets

           
 

15.

Khu vực lễ tân / Reception Area

           
 

16.

Đồ nội thất / Furniture

           
 

17.

Thiết bị phòng gym / Gym Equipment

           
 

18.

Phòng xông hơi / Sauna

           
 

19.

Phòng thay đồ / Changing Rooms

           
 

20.

Hồ bơi / Swimming Pool

           
 

21.

Các phòng giải trí / Recreation Rooms

           
 

22.

Vườn / Gardens

         

 

 

Lưu ý - Note

 

Xuất sắc  / Excellent

Các công việc được hoàn thành xuất sắc, vượt xa tiêu chuẩn và mang lại những lợi ích khác ngoài mong đợi cho người sử dụng. Nhà thầu được đánh giá cao sẽ được ghi nhận.

Jobs done are exceptionally and far away above standard, users has yielded extra benefit beyond expectation.  Credit will be made to the contractor performance appraisal.

Tốt / Good

Các công việc được hoàn thành với chi phí hiệu quả, vượt trên tiêu chuẩn và phù hợp với kết quả đạt được.

Jobs done are cost effective, above standard and consistently satisfied with the result.

Khá / Acceptable

Các công việc được hoàn thành một cách chấp nhận được nhưng chỉ vừa đạt tiêu chuẩn.

Jobs done are acceptable but just up to standard.

Cần cải thiện / Improvement Needed

Các công việc được hoàn thành ở mức dưới tiêu chuẩn thông thường, kém và không chấp nhận được. Cần phải tuân theo các vấn đề đã quy định.

Jobs done are below normal standard, poor and unacceptable.  Have to follow up according to the stipulated problem.

N/A

Không ý kiến

Not applicable

Nhận xét chung / General Comments :

_____________________________________________________________________________________

_____________________________________________________________________________________

_____________________________________________________________________________________

_____________________________________________________________________________________

                Tên & chữ ký                                                                                        Ngày

              Name & Signature                                                                                    Date

THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ NHÀ TOÀN CẦU

Global Home

Trụ sở chính: 151 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. HCM.

Điện thoại / Fax: (028) 3848 8666

Hotline: 0888 816 618

Email: info@globalhome.vn

Website: www.globalhome.vn - www.quanlytoanha.org - www.quanlychungcu.org

Đăng ký nhận tin

Đăng ký nhận tin

Nhập email để nhận thông tin mới nhất từ CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ NHÀ TOÀN CẦU GLOBAL HOME
Email(*)
Trường bắt buộc

Gửi